Công dụng | Là loại sơn phủ lý tưởng cho các bề mặt nội thất như:
– Tường trát vữa – Tường gạch – Bảng thạch cao – Bê tông – Gỗ ( đã sơn lót) – Bảng MDF |
Loại | Acrylic Polime. |
Màu sắc | + Bóng mờ sang trọng
– Màu sắc: Nhiều màu sắc phong phú như trong bảng màu, màu đặc biệt sẽ được đáp ứng theo yêu cầu. |
Đặc điểm | -Tính năng chống bám bụi
-Che lấp các khuyết tật nhỏ của bề mặt tường -Tính năng chịu chùi rửa tuyệt vời -Độ bám dính rất tốt trên các bề mặt ổn định -Dễ thi công và màng sơn bóng mờ -Không độc hại, không chứa Chì, Thủy Ngân và các kim loại nặng. |
Dữ liệu áp dụng | |
Chuẩn bị bề mặt. | · Bề mặt phải sạch, khô và ổn định
Hướng xử lý đề nghị: Chất dơ, bụi: Lau, chùi bằng khăn ướt và làm sạch bụi. Chất tẩy nhẹ cũng có thể được sử dụng. Màng sơn cũ/Vữa xi măng/Bột trét: Các màng sơn cũ /bề mặt không ổn định phải được tẩy sạch bằng đục, cạo, máy chà sát hoặc dụng cụ thích hợp. Bề mặt không phẳng nên được trét lại bằng loại bột trét thích hợp |
Độ ẩm:Độ ẩm cao thường gây sự cố cho sơn .Quan sát mức độ ẩm sau đây trước khi sơn:
Phần nền: Độ ẩm dưới 16% Gỗ: Độ ẩm dưới 10 % Mọi sự thấm nước phải được kiểm tra kỹ lưỡng và xử lý. Rêu/Nấm: Tẩy sạch bằng dụng cụ đục hoặc cạo và xử lý bằng dung dịch chống rêu, nấm ALKAZA. Rửa lại bề mặt bằng nước sạch và để khô. Dầu/Mỡ: Tẩy sạch bằng chất tẩy nhẹ và một ít dung môi nếu cần thiết. Rửa lại thật kỹ để tẩy tất cả mọi vết bẩn. |
|
Phương
pháp thi công |
+ Dùng cọ quét, con lăn hoặc súng phun không có khí |
Mức tiêu
hao |
Theo lý thuyết:6-7 m2/kg (Độ dày màng sơn khô 30 µm) |
Pha loãng | + Dùng nước sạch để pha loãng:
– Cọ quét và con lăn – tối đa 10% – Phun không có khí – tối đa 5% |
Khối lượng
thể tích |
1.1 – 1.2 kg/lít |
Dữ liệu phun | Phun không có khí
– Áp lực cung cấp ( Kg/cm2) 120 -150 – Kích thước đầu phun với 60 độ góc 0.0 –1” – Pha loãng Tối đa 5% |
Hệ thống sơn đề nghị | – Bột trét: 2-3 lớp bả trong nhà A200.
– Sơn lót:1 – 2 lớp sơn lót kháng kiềm CK241. – Sơn phủ:2-3 lớp sơn bóng mờ cao cấp trong nhà VS124. |
Độ dày màng sơn
yêu cầu |
Độ dày màng sơn khô là 30 – 40 µm cho một lớp sơn đối với điều kiện thi công bình thường. |
Thời gian
khô |
Khô bề mặt: 30 phút ở 300 C
Khô hoàn toàn: 4 giờ ở 30O C |
Thời gian
chuyển tiếp |
Tối thiểu là 2 giờ ở điều kiện bình thường |
Bảo quản | Đậy chặt nắp thùng.lữu trữ ở nơi khô, mát và thoáng. Nhiệt độ từ 5 – 350C |
Đóng gói | 6kg & 20 kg |
Vệ sinh | Rửa các dụng cụ bằng nước sạch ngay sau khi dùng |
Lưu ý | Hạn chế thi công khi nhiệt độ thấp hơn 150C và độ ẩm lớn hơn 80%. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da. Sử dụng dụng cụ bảo hộ thích hợp. |
Ghi chú | Những thông tin trên đây áp dụng cho sản phẩm ở điều kiện kiểm tra xác định. Bởi vì những điều kiện, tình huống mà sản phẩm được sử dung nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi do đó để có thể hướng dẫn cụ thể, vui lòng liên lạc Bộ Phận Hỗ Trợ Khách hàng của nhãn hiệu Sơn ALKAZA.
Chúng tôi có thể chỉnh sửa tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm mà không cần thông báo. |
Reviews
There are no reviews yet.