Lĩnh vực ứng dụng
DEFIX PLASTIC Là loại sơn phủ lý tưởng cho các bề mặt như:
- Bê tông.
- Vữa.
- Gạch.
- Gỗ.
Ưu điểm
- Là lớp phủ đa năng chịu được hóa chất, môi trường kiềm, axit, ánh sáng mặt trời, nước và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt ở Việt Nam.
- Có độ bóng nhẹ, có tính dẻo dai, độ bền và độ đàn hồi
- Là hỗn hợp dẻo đồng nhất, có khả năng chùi rửa, chịu mài mòn, va đập cơ học ngay cả nơi giao thông đi lại.
- Không cháy, không độc hại, không chứa chì, thủy ngân và các hóa chất độc hại khác, an toàn với người thi công và sử dụng.
Đặc điểm kỹ thuật
Mức tiêu hao: Theo lý thuyết: 3.0 – 4.0m2/kg (cho 01 lớp), tùy theo bề mặt vật liệu.
Đóng gói:
Thông tin an toàn, sức khỏe và môi trường
Sinh thái học: Làm ô nhiễm nước, đổ bỏ theo quy định của địa phương.
Vận chuyển: Không nguy hiểm.
Độc hại: Không độc hại.
Lưu ý quan trọng: DEFIX PLATIC Hạn chế thi công khi nhiệt độ thấp hơn 150C và độ ẩm lớn hơn 80%. Tránh tiếp xúc trực tiếp với da. Sử dụng dụng cụ bảo hộ thích hợp.
Miễn trừ: Những thông tin trên đây áp dụng cho sản phẩm ở điều kiện kiểm tra xác định. Đối với những điều kiện, tình huống mà sản phẩm được sử dụng nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng tôi cần có hướng dẫn cụ thể. Vui lòng liên lạc Bộ Phận Hỗ Trợ Khách hàng của nhãn hàng DEFIX – Công ty TNHH DELTA CENTRE Việt Nam. Chúng tôi có thể chỉnh sửa tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm mà không cần thông báo.
Thùng: 20 kg
Lon: 4 kg
Pha loãng: Dùng nước sạch để pha loãng Cọ quét và con lăn: Tối đa 10%
Khối lượng thể tích: 1,2 – 1,3 kg/L
Độ dày màng sơn yêu cầu: Độ dày màng sơn khô là 40 – 50 µm cho một lớp sơn đối với điều kiện thi công bình thường.
Thời gian khô:
Khô bề mặt: 2 giờ ở 300 C Khô hoàn toàn: 12 giờ ở 300 C
Màng sơn đạt độ cứng sau 7 ngày.
Lưu trữ: Đậy chặt nắp thùng. Lữu trữ ở nơi khô ,mát và thoáng. Nhiệt độ từ 5 – 350.
Thông số kỹ thuật:
STT | Thông số | Chỉ tiêu | Đơn vị |
1 | Gốc | Acrylic biến tính polyurethe | |
2 | Màu sắc | Theo khách hàng yêu cầu | |
3 | Khả năng chịu mài mòn | ≥ 8.900 | Chu kỳ |
4 | Khả năng chịu kiềm | ≥ 680 | Giờ |
5 | Khả năng chịu nước | ≥ 720 | Giờ |
6 | Lực bám dính (7 ngày, 230C | >1.5 | N/mm2 |
7 | Độ nhớt | 95-100 | KU |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.